Từ "cinder block" trong tiếng Anh có nghĩa là "khối bê tông xỉ than". Đây là một loại vật liệu xây dựng thường được sử dụng trong xây dựng các bức tường, nền móng, hoặc các công trình khác. Khối bê tông xỉ than thường có hình chữ nhật, nhẹ hơn so với bê tông thông thường vì nó được làm từ xỉ than và các vật liệu khác.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"In order to ensure durability, the architect recommended using cinder blocks instead of regular bricks."
(Để đảm bảo độ bền, kiến trúc sư đã khuyến nghị sử dụng khối bê tông xỉ than thay cho gạch thường.)
Biến thể và từ gần giống:
Concrete block: Từ này cũng thường được dùng để chỉ khối bê tông nhưng không nhất thiết phải làm từ xỉ than. Cả hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh.
Brick: Gạch, thường là một loại vật liệu xây dựng nhỏ hơn và nặng hơn so với cinder block.
Từ đồng nghĩa:
Building block: Khối xây dựng, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại khối nào dùng trong xây dựng.
Masonry block: Khối xây bằng vật liệu xây dựng như gạch, đá hoặc bê tông.
Cách sử dụng nâng cao:
Cinder block wall: Tường xây bằng khối bê tông xỉ than.
Cinder block foundation: Nền móng được xây bằng khối bê tông xỉ than, thường được dùng cho các công trình xây dựng kiên cố.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cinder block", nhưng bạn có thể dùng một số cụm từ trong xây dựng như: - "Lay the foundation": Đặt nền móng, nghĩa là bắt đầu một dự án hoặc kế hoạch. - "Build on solid ground": Xây dựng trên nền tảng vững chắc, nghĩa là phát triển một ý tưởng hoặc kế hoạch dựa trên cơ sở vững chắc.
Tóm lại:
"Cinder block" là một loại vật liệu xây dựng quan trọng với nhiều ứng dụng trong xây dựng nhà cửa và các công trình khác.